Cấu tạo cơ bản
Thành phần |
Mô tả |
Camera |
Thường dùng camera CCD/CMOS có độ phân giải cao |
Nguồn sáng |
Đèn LED chiếu đáy, chiếu cạnh, chiếu trên |
Ống kính (Lens) |
Zoom cố định hoặc thay đổi độ phóng đại |
Bàn đặt mẫu |
Có thể di chuyển theo X-Y, một số loại có motor CNC |
Phần mềm đo |
Đo thủ công hoặc tự động, xuất dữ liệu (Excel, PDF…) |
Đặc điểm máy đo 2D
Tiêu chí |
Máy đo 2D |
Đo trong không gian |
Chỉ đo trên mặt phẳng X-Y (2D) |
Độ chính xác |
Từ vài μm (micron), tùy theo thiết bị |
Vật liệu đo |
Chi tiết cơ khí phẳng, nhựa, bo mạch, linh kiện điện tử… |
Cách đo |
Quang học – không tiếp xúc |
Tính năng nâng cao |
Một số máy có thể đo bán tự động / CNC, lưu chương trình đo |
Ứng dụng của máy đo 2D
- máy đo 2.5 d giúp kiểm tra kích thước lỗ, rãnh, cạnh, bán kính, khoảng cách, góc.
- Đo chi tiết cơ khí có dạng phẳng (gasket, đĩa, vòng).
- Đo linh kiện điện tử, bản mạch (PCB).
- Kiểm tra nhanh trong dây chuyền sản xuất (QC, QA).
So sánh nhanh: Máy đo 2D vs. Máy đo 3D (CMM)
Tiêu chí |
Máy đo 2D |
Máy đo 3D CMM |
Không gian đo |
Chỉ X-Y |
X-Y-Z (không gian 3D) |
Cách đo |
Không tiếp xúc (quang học) |
Thường tiếp xúc (hoặc quét 3D) |
Tính phức tạp |
Dễ sử dụng |
Phức tạp hơn, yêu cầu lập trình |
Chi tiết phù hợp |
Mỏng, phẳng |
Mọi loại hình khối |
Ứng dụng |
Kiểm tra nhanh 2D |
Kiểm tra chính xác toàn phần |
Xem thêm: kính hiển vi quang học