Phân loại dầu thủy lực chống cháy

Theo tiêu chuẩn ISO 6743/4 và FM Global, dầu thủy lực chống cháy được chia thành các nhóm chính:

1. Nhóm HFA – Nhũ tương dầu trong nước

  • Thành phần: ~95% nước, 5% dầu.
  • Khả năng chống cháy: cao do hàm lượng nước lớn.
  • Ứng dụng: khai thác than, hầm lò, môi trường nhiệt độ cao.
  • Ưu điểm: rẻ, khó cháy.
  • Nhược điểm: bôi trơn kém, dễ bị vi sinh vật phá hủy.

2. Nhóm HFB – Nhũ tương nước trong dầu

  • Thành phần: ~40% nước, 60% dầu.
  • Tạo lớp nhũ tương dày hơn, khả năng bôi trơn tốt hơn HFA.
  • Ít dùng hiện nay vì khó bảo quản, nguy cơ tách lớp.

3. Nhóm HFC – Dung dịch nước – glycol

  • Thành phần: hỗn hợp nước + glycol + phụ gia.
  • Tính năng: chống cháy tốt, bôi trơn ổn, độ nhớt ổn định.
  • Ứng dụng: ngành thép, luyện kim, khuôn nhựa, thủy tinh.
  • Ưu điểm: chống cháy cao, ít bay hơi.
  • Nhược điểm: giá thành cao, có thể ảnh hưởng đến sơn/bề mặt kim loại.

4. Nhóm HFD – Chất lỏng tổng hợp (không chứa nước)

Gồm hai loại:

  • HFD-U: Ester phosphate, an toàn chống cháy, bôi trơn tốt.
  • HFD-R: Polyol ester, thân thiện môi trường hơn.

Ưu điểm: tính năng dầu thủy lực 46 tương tự dầu khoáng, chống cháy vượt trội, tuổi thọ cao.

Nhược điểm: giá thành rất cao, cần vật liệu làm kín chuyên dụng.

Ứng dụng: hàng không, hải quân, nhà máy thép, giàn khoan dầu khí.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *